Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiến quân


faire avancer les troupes.
(nghĩa bóng) se lancer; s'engager.
Tiến quân vào khoa há»c
se lancer dans les études scientifiques.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.